Lọc sinh học là gì? Các công bố khoa học về Lọc sinh học

Lọc sinh học là quá trình tách ra và tập trung vào những dữ liệu quan trọng và ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học. Qua việc lọc, chỉ những thông tin có giá trị và ...

Lọc sinh học là quá trình tách ra và tập trung vào những dữ liệu quan trọng và ý nghĩa trong lĩnh vực sinh học. Qua việc lọc, chỉ những thông tin có giá trị và có khả năng cung cấp kiến thức mới và phát triển trong lĩnh vực sinh học được giữ lại và sử dụng cho các nghiên cứu, phân tích và ứng dụng. Quá trình lọc cũng giúp giảm thiểu thông tin vô ích và không cần thiết, đồng thời loại bỏ các lỗi, sai sót trong dữ liệu sinh học.
Quá trình lọc sinh học bao gồm các bước sau:

1. Thu thập dữ liệu: Đầu tiên, các nguồn dữ liệu sinh học được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như nghiên cứu động vật, nghiên cứu di truyền, quan sát các mẫu thực vật và động vật, dữ liệu từ công cụ công nghệ sinh học, cơ sở dữ liệu quốc gia và quốc tế, và các bài báo khoa học.

2. Giải mã dữ liệu: Sau khi thu thập được dữ liệu, quá trình lọc bắt đầu bằng việc giải mã và xử lý dữ liệu. Các dữ liệu thô thường được chứa trong các tệp tin, cơ sở dữ liệu hoặc các định dạng chung khác. Phần mềm và công cụ tính toán số học và thống kê được sử dụng để xử lý dữ liệu này và chuyển đổi thành dạng có thể tiếp tục được sử dụng.

3. Tập trung vào thông tin quan trọng: Sau khi dữ liệu đã được giải mã, bước tiếp theo là tập trung vào thông tin quan trọng và ý nghĩa. Điều này có thể được thực hiện bằng cách áp dụng các quy tắc, tiêu chí hoặc thuật toán để lọc ra các biến, đặc trưng hoặc thuộc tính quan trọng.

4. Loại bỏ nhiễu và vô ích: Trong quá trình lọc, các dữ liệu nhiễu hoặc không cần thiết cũng được loại bỏ. Điều này giúp làm sạch dữ liệu và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

5. Kiểm tra và xử lý lỗi: Quá trình lọc cũng bao gồm kiểm tra và xử lý lỗi trong dữ liệu. Chúng có thể bao gồm các lỗi nhập liệu, lỗi đo lường, lỗi ghi nhận và các lỗi khác. Các phương pháp và công cụ thống kê và kiểm định được sử dụng để phát hiện và khắc phục lỗi.

6. Lưu trữ và sử dụng dữ liệu lọc: Sau khi hoàn thành quá trình lọc, dữ liệu được lưu trữ và sử dụng cho các mục đích nghiên cứu, phân tích và ứng dụng trong lĩnh vực sinh học. Dữ liệu lọc cung cấp tài nguyên quan trọng để thực hiện nghiên cứu, xây dựng mô hình và phát triển ứng dụng trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp, môi trường, di truyền học và sinh học phân tử.

Quá trình lọc sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra kiến thức chính xác và đáng tin cậy trong lĩnh vực này. Nó giúp xử lý dữ liệu rộng lớn và phức tạp và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất để thúc đẩy sự tiến bộ trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "lọc sinh học":

PHƯƠNG PHÁP NHANH CHIẾT VÀ TINH LỌC TOÀN BỘ LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 1 - Trang 911-917 - 1959

Các nghiên cứu về phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh lọc lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái sản xuất và không gây ra các thao tác gây hại. Mô ướt được đồng hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ đảm bảo hệ thống tạo thành hòa tan với nước trong mô. Việc pha loãng với chloroform và nước tách đồng hóa thành hai lớp, lớp chloroform chứa tất cả các lipid và lớp methanolic chứa tất cả các phi lipid. Một chiết xuất lipid tinh khiết được thu được chỉ bằng cách cô lập lớp chloroform. Phương pháp này đã được áp dụng cho cơ cá và có thể dễ dàng điều chỉnh để sử dụng với các mô khác.

#Lipid #Phân hủy lipid #Chiết xuất lipid #Tinh lọc lipid #Cá đông lạnh #Mô sinh học
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT

Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này bao quát toàn diện dịch tễ học, sinh lý bệnh, biểu hiện lâm sàng và quản lý của từng tình trạng này. Hai thập kỷ qua đã chứng kiến hai sự thay đổi rõ rệt trong dịch tễ học nhiễm trùng do S. aureus: thứ nhất, số lượng nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế ngày càng tăng, đặc biệt là viêm nội tâm mạc nhiễm trùng và nhiễm trùng thiết bị y tế, và thứ hai, một dịch bệnh nhiễm trùng da và mô mềm trong cộng đồng do các chủng có một số yếu tố độc lực và kháng các loại kháng sinh β-lactam. Khi xem xét lại tài liệu để hỗ trợ các chiến lược quản lý cho các biểu hiện lâm sàng này, chúng tôi cũng nêu bật sự thiếu hụt chứng cứ chất lượng cao cho nhiều câu hỏi lâm sàng quan trọng.

#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Nhân bản DNA bổ sung thụ thể mineralocorticoid ở người: Mối quan hệ cấu trúc và chức năng với thụ thể glucocorticoid Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 237 Số 4812 - Trang 268-275 - 1987
Kỹ thuật lai giảm mức độ nghiêm ngặt với DNA bổ sung của thụ thể glucocorticoid ở người (hGR) đã được sử dụng để phân lập một gen mới mã hóa polypeptide dự đoán có trọng lượng phân tử 107 kilodalton. Những nghiên cứu về biểu hiện cho thấy khả năng của nó trong việc liên kết với aldosterone với ái lực cao và kích hoạt sự phiên mã gen phản ứng với aldosterone, từ đó xác nhận danh tính của nó là thụ thể mineralocorticoid ở người (hMR). Phân tử này cũng biểu hiện mức độ cao trong ái lực với glucocorticoid và kích thích promoter đáp ứng glucocorticoid. Hai thụ thể hMR và hGR gộp lại cung cấp sự đa dạng chức năng đáng ngạc nhiên, trong đó các đặc tính liên kết hormone, sự tương tác gen mục tiêu, và các mô hình biểu hiện đặc thù theo mô có thể được sử dụng theo một cách kết hợp để đạt được sự kiểm soát sinh lý học phức tạp.
#thụ thể mineralocorticoid #thụ thể glucocorticoid #liên kết ái lực cao #kiểm soát sinh lý học #gene phiên mã #promoter đáp ứng glucocorticoid
Hướng dẫn thực tiễn để đánh giá sự đồng vị trí trong kính hiển vi sinh học Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 300 Số 4 - Trang C723-C742 - 2011

Kính hiển vi huỳnh quang là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để làm sáng tỏ các chức năng tế bào của protein và các phân tử khác. Trong nhiều trường hợp, chức năng của một phân tử có thể được suy ra từ sự liên kết của nó với các phân đoạn nội bào hoặc các phức hợp phân tử cụ thể, điều này thường được xác định bằng cách so sánh sự phân bố của một phiên bản được đánh dấu huỳnh quang của phân tử với một thăm dò thứ hai, được đánh dấu bổ sung. Mặc dù có thể nói rằng ứng dụng phổ biến nhất của kính hiển vi huỳnh quang trong nghiên cứu y sinh là các nghiên cứu đánh giá sự “đồng vị trí” của hai thăm dò, nhưng rất ít nghiên cứu được định lượng, mặc dù có một sự đa dạng về các công cụ phân tích ảnh đã được phát triển đặc biệt cho mục đích đó. Tại đây, chúng tôi cung cấp một hướng dẫn để phân tích sự đồng vị trí trong các nghiên cứu sinh học tế bào, nhấn mạnh ứng dụng thực tiễn của các công cụ định lượng hiện đang có sẵn rộng rãi trong phần mềm phân tích ảnh thương mại và miễn phí.

#kính hiển vi huỳnh quang #đồng vị trí #sinh học tế bào #phân tích hình ảnh #công cụ định lượng
Nhiễm trùng liên quan đến vật liệu sinh học: Xác định đích đến trong cuộc đua tới bề mặt Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 4 Số 153 - 2012

Bài tổng quan này thảo luận về các phương pháp phát triển vật liệu sinh học giảm thiểu nhiễm trùng, đạt được sự cân bằng giữa tích hợp mô chủ và ngăn chặn sự bám dính của vi sinh vật.

Tái cấu trúc mạng lưới chuyển hóa quy mô gen ở Staphylococcus aureus N315: bản nháp ban đầu cho chú thích hai chiều Dịch bởi AI
BMC Microbiology - - 2005
Tóm tắt Giới thiệu

Nhiều chủng vi khuẩn đã được giải trình tự và chú thích bộ gen, các bộ gen này đã được sử dụng cùng với dữ liệu sinh hóa và sinh lý để tái cấu trúc các mạng lưới chuyển hóa quy mô gen. Việc tái cấu trúc này tương đương với việc chú thích hai chiều về bộ gen. Các mạng lưới này đã được phân tích thông qua một hình thức dựa trên ràng buộc, và nhiều kết quả có ý nghĩa sinh học đã xuất hiện. Staphylococcus aureus là một loại vi khuẩn gây bệnh đã phát triển khả năng kháng nhiều loại kháng sinh, gây ra mối quan tâm lớn trong chăm sóc sức khỏe. Chúng tôi trình bày việc xây dựng mô hình tái cấu trúc và mô hình mạng lưới chuyển hóa quy mô gen duy nhất được quản lý thủ công của S. aureus và tính toán một số thuộc tính của nó.

Kết quả

Chúng tôi đã tái cấu trúc một mạng lưới chuyển hóa quy mô gen của chủng S. aureus N315. Việc tái cấu trúc này, được gọi là iSB619, bao gồm 619 gen xúc tác 640 phản ứng chuyển hóa. Đối với 91% các phản ứng, khung đọc mở (open reading frames) được liên kết một cách rõ ràng với các protein và phản ứng. Tất cả, ngoại trừ ba phản ứng chuyển hóa, đều được cân bằng về điện tích và nguyên tố. Danh sách phản ứng là đầy đủ nhất cho đến nay đối với loại vi khuẩn gây bệnh này. Khi khả năng của mạng lưới tái cấu trúc được phân tích trong bối cảnh tăng trưởng tối đa, chúng tôi hình thành các giả thuyết về yêu cầu tăng trưởng, hiệu quả tăng trưởng trên các nguồn carbon khác nhau, và các mục tiêu thuốc tiềm năng. Những giả thuyết này có thể được kiểm tra thực nghiệm và dữ liệu thu thập có thể được sử dụng để cải thiện các phiên bản tái cấu trúc tiếp theo.

#Staphylococcus aureus #mạng lưới chuyển hóa #tái cấu trúc quy mô gen #kháng sinh #sinh lý học vi sinh vật.
THÍCH NGHI TẠI CÁC VỊ TRÍ CỤ THỂ. III. HÀNH VI THỰC ĐỊA VÀ SỰ KHÁC BIỆT VỀ TỒN TẠI GIỮA CÁC GENOTYPE COLIAS PGI CÓ THỂ DỰ ĐOÁN TỪ IN VITRO SINH HÓA HỌC Dịch bởi AI
Genetics - Tập 103 Số 4 - Trang 725-739 - 1983
TÓM TẮT

Các nghiên cứu trước đây về sự đa hình của phosphoglucose isomerase (PGI) ở bướm Colias đã dẫn đến những dự đoán liên quan đến các khía cạnh của sự sống sót khác nhau và khả năng sinh sản giữa các genotype đa hình trong tự nhiên. Những giả định rõ ràng làm nền tảng cho những dự đoán này là các sự khác biệt chức năng giữa các genotype ở mức độ sinh hóa học in vitro phản ánh những khác biệt tương ứng một cách xấp xỉ trong tự nhiên, và rằng sự tương tác của những khác biệt này với sự phụ thuộc nhiệt độ của khả năng bay được hiểu đúng. Tất cả các dự đoán đã được kiểm chứng đều được xác nhận. Chúng tôi hiện báo cáo các thiết kế thí nghiệm để kiểm tra ba dự đoán trong số này. Chúng liên quan đến cả sự sống sót khác nhau và thành phần hoạt động bay của khả năng sinh sản khác nhau. Chúng tôi tìm thấy, như đã dự đoán: (1) một số heterozygote, hiệu quả nhất về động học ở nhiệt độ thấp, bắt đầu bay sớm hơn trong ngày so với các genotype khác (sáu lần lặp); (2) trong ba genotype phổ biến nhất, thứ tự hiệu quả động học, tức là, 3/4 > 3/3 >> 4/4, được phản ánh trong thứ tự bất đối xứng của lợi thế heterotic, 3/4> 3/3 >> 4/4, về thời gian bắt đầu bay, phạm vi thời gian bay và/hoặc mật độ bay tổng thể trong suốt cả ngày (sáu lần lặp); (3) dưới căng thẳng nhiệt độ cao, lợi thế sống sót thường thấy của các genotype được ưu thích về động học bị đảo ngược, và ba genotype ổn định nhiệt nhất thể hiện sự sống sót tốt hơn.——Những kết quả này càng củng cố thêm luận điểm về chọn lọc tự nhiên trực tiếp trên locus này. Các hệ quả đối với các thực tiễn lấy mẫu quần thể, cho các nghiên cứu về tổ chức thích ứng của chuyển hóa, và cho các nghiên cứu về sự tương tác của biến đổi di truyền với các mô hình biến đổi môi trường được thảo luận.

Sàng lọc sinh học 100 chiết xuất thực vật cho mục đích mỹ phẩm (II): hoạt động chống oxy hóa và hoạt động quét gốc tự do Dịch bởi AI
International Journal of Cosmetic Science - Tập 19 Số 6 - Trang 299-307 - 1997

Các chiết xuất methanol từ 100 loại thực vật đã được đánh giá hoạt động chống oxy hóa bằng cách sử dụng hệ thống tác nhân Fenton/linoleate ethyl và đánh giá hoạt động quét gốc tự do bằng hệ thống tạo ra gốc tự do 1,1‐diphenyl‐2‐picryl hydrazyl. Kết quả cho thấy 14 loại thực vật - Alpinia officinarum, Areca catechu, Brassica alba, Cannabis sativa, Curcuma longa, Curcuma aromatica, Eugenia caryophyllata, Evodia officinalis, Paeonia suffruticosa, Rhaphanus sativus, Rheum palmatum, Rhus verniciflua, Trapa bispinosa, Zanthoxylum piperitum - có thể là những nguồn cung cấp tiềm năng chất chống oxy hóa. Tám loại thực vật - Citrus aurantium, Cornus officinalis, Gleditsia japonica, Lindera strychnifolia, Phragmites communis, Prunus mume, Schizandra chinensis, Terminalia chebula - có thể là nguồn cung cấp tiềm năng các chất quét gốc tự do từ thực vật tự nhiên.

#chiết xuất thực vật #hoạt động chống oxy hóa #gốc tự do #quét gốc tự do #mỹ phẩm
Một tổng quan về ô nhiễm môi trường phát sinh từ ngành chăn nuôi heo và các công nghệ giảm thiểu sẵn có: hướng tới việc lọc sinh học đồng thời nước thải heo và metan Dịch bởi AI
Canadian Journal of Civil Engineering - Tập 36 Số 12 - Trang 1946-1957 - 2009

Tại Canada, ngành chăn nuôi heo là một phần thiết yếu của khu vực nông nghiệp, nhưng sản phẩm chất thải chính của ngành này, nước thải heo, đặc biệt có hại cho môi trường. Điều kiện lưu trữ kị khí và việc sử dụng nước thải quá mức cho phân bón nông nghiệp góp phần, tương ứng, vào việc phát thải khí nhà kính và ô nhiễm thủy vực. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về những mối quan tâm về môi trường này và các công nghệ giảm thiểu hiện có. Ô nhiễm nước từ nước thải heo liên quan đến các chất dinh dưỡng mà nó chứa, chẳng hạn như nitrogen và phosphorus, trong khi các khí nhà kính chính được tạo ra bởi ngành chăn nuôi heo là metan và oxit nitơ. Các công nghệ sẵn có có thể tận dụng nước thải thông qua phân bón nông nghiệp, giảm phát thải khí nhà kính, bằng cách hạn chế sự hiện diện của dinh dưỡng, chẳng hạn, hoặc xử lý nước thải bằng cách sử dụng phương pháp tách rắn-lỏng, đốt khí hoặc các quá trình sinh học. Đặc biệt chú ý đến quá trình lọc sinh học do tiềm năng của nó trong việc đồng thời xử lý hai loại ô nhiễm này.

Phân bổ theo vùng, phân biệt theo địa phương: khảo sát ảnh hưởng cơ bản của việc sử dụng đất địa phương đối với đa dạng sinh học vi khuẩn trong không khí Dịch bởi AI
Wiley - Tập 20 Số 10 - Trang 3529-3542 - 2018
Tóm tắt

Vi khuẩn trong không khí tồn tại rất phong phú và có thể thay đổi theo mục đích sử dụng đất. Sự mở rộng đô thị đang gia tăng nhanh chóng trên quy mô toàn cầu, làm thay đổi các nguồn nguyên liệu tự nhiên của đa dạng sinh học vi khuẩn trong không khí, khi đất và các loại cây bản địa bị thay thế bằng bê tông và các khu vườn được quản lý. Sự đô thị hóa làm đồng nhất hóa đa dạng sinh học của các sinh vật lớn hơn, nhưng những tác động của nó vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ trong lĩnh vực vi sinh vật học. Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp phân loại và độ dốc để khảo sát các cộng đồng vi khuẩn trong không khí ở phía tây nam Michigan (Mỹ). Các cộng đồng vi khuẩn trong không khí mang dấu hiệu vi khuẩn đường ruột và đồng nhất như nhau giữa các địa điểm thành phố và nông thôn, mặc dù sự đồng nhất của cộng đồng vi khuẩn trong đất tại các địa điểm đô thị lớn hơn. Ruminococcaceae là nhóm vi khuẩn phong phú, nguồn gốc của chúng có thể là từ động vật hoang dã. Bên cạnh dấu hiệu vi khuẩn đường ruột, còn có những ảnh hưởng cơ bản của việc sử dụng đất, điều này thể hiện qua sự chia sẻ các loại vi khuẩn trong không khí giữa các địa điểm thành phố và nông thôn. Bacillales, Burkholderiales, AlteromonadalesPseudomonadales được chia sẻ nhiều hơn tại các địa điểm đô thị, trong khi Xanthomonadales, chứa các tác nhân gây bệnh cho cây trồng, lại được chia sẻ giữa các địa điểm nông nghiệp trong nông thôn. Những kết quả này gợi ý rằng các loại vi khuẩn có thể phân bổ toàn cầu, kết hợp với các nguồn địa phương, góp phần vào các cộng đồng đô thị, trong khi các hoạt động nông thôn khu vực điều khiển thành phần nông thôn. Chúng tôi xác định rằng đất khó có thể góp phần vào phân bổ rộng rãi của một số loại vi khuẩn liên quan đến thực vật, nhưng có thể là nguồn phân bổ cho những loại khác.

Tổng số: 142   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10