Lọc sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Lọc sinh học là phương pháp xử lý nước hoặc khí ô nhiễm bằng màng sinh học vi sinh vật bám trên vật liệu lọc, chuyển hóa chất độc thành CO₂, H₂O và sinh khối. Quá trình dựa trên hấp phụ bề mặt và phân hủy sinh học qua enzyme, phụ thuộc điều kiện pH, nhiệt độ, oxy hòa tan và lưu lượng dòng chảy để đạt hiệu suất cao.

Định nghĩa và nguyên lý hoạt động

Lọc sinh học (biofiltration) là phương pháp xử lý nước, khí hoặc môi trường ô nhiễm bằng cách cho dòng ô nhiễm tiếp xúc với lớp vật liệu lọc mang hệ vi sinh vật đa dạng. Khi ô nhiễm chảy qua hoặc đi qua giường lọc, các vi sinh vật bám dính trên bề mặt vật liệu sẽ hấp phụ và chuyển hóa các chất gây ô nhiễm thành sản phẩm ít độc hại hơn, chủ yếu là CO2, H2O và sinh khối vi sinh.

Nguyên lý hoạt động của lọc sinh học dựa trên quá trình hình thành màng sinh học (biofilm) – một lớp tế bào vi sinh bám chặt vào vật liệu lọc, tạo thành môi trường ẩm ướt thuận lợi cho trao đổi chất và phản ứng enzyme. Các thông số quan trọng bao gồm lưu lượng dòng chảy, nồng độ ô nhiễm, độ ẩm, nhiệt độ và độ hòa tan oxy, quyết định hiệu suất loại bỏ chất ô nhiễm.

Dòng ô nhiễm tiếp xúc với lớp màng sinh học theo hai cơ chế chính: hấp phụ bề mặt (adsorption) và phân hủy sinh học (biodegradation). Trong đó, hấp phụ bảo đảm nồng độ chất ô nhiễm giảm ngay lập tức, còn phân hủy sinh học diễn ra chậm hơn nhưng bền vững, giúp tái tạo bề mặt lọc và ngăn ngừa bão hòa ô nhiễm.

Đặc điểm vi sinh vật và màng sinh học

Hệ vi sinh vật tham gia biofiltration rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn dị dưỡng (Pseudomonas, Bacillus), nấm men (Candida, Saccharomyces) và vi tảo (Chlorella, Spirulina). Mỗi nhóm đóng vai trò khác nhau: vi khuẩn chủ yếu phân hủy hợp chất hữu cơ phức tạp, nấm men phân hủy hợp chất thơm khó tiêu, trong khi vi tảo sản xuất oxy giúp duy trì hoạt động hô hấp kỵ khí.

Màng sinh học hình thành qua các giai đoạn: bám dính sơ cấp của tế bào lên bề mặt, phát triển và sản sinh chất nền ngoại bào (EPS), ổn định cấu trúc ba chiều và tái sinh. Độ dày màng thường dao động 0,5–2 mm, đủ để sinh khối phát triển mà không gây tắc nghẽn nhanh.

  • Giai đoạn bám dính: tế bào vi sinh tiếp xúc và bám vào bề mặt vật liệu qua lực tĩnh điện và hydrophobic.
  • Giai đoạn tăng trưởng: tế bào nhân lên, tiết EPS, tạo mạng lưới keo dính.
  • Giai đoạn ổn định: cấu trúc màng bền, khả năng chịu biến động dòng và tải ô nhiễm cao.

Đặc tính vận hành của màng sinh học phụ thuộc khả năng giữ ẩm, độ xốp của vật liệu và nồng độ oxy hòa tan (≥2 mg/L cho xử lý nước, ≥40% độ ẩm cho lọc khí). Kiểm soát pH (6,5–8,0) và nhiệt độ (20–35 °C) giúp duy trì hoạt tính enzyme và hấp thu chất ô nhiễm tối ưu.

Vật liệu lọc và cấu trúc

Vật liệu lọc đóng vai trò khung đỡ cho màng sinh học và cung cấp diện tích bề mặt lớn để vi sinh bám phát triển. Các vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Sỏi, đá cuội: giá thành thấp, độ bền cơ học cao, thường dùng trong hệ lọc nước thải sinh hoạt.
  • Than hoạt tính: diện tích bề mặt lớn, khả năng hấp phụ cao, thích hợp xử lý nước uống và chất khử màu.
  • Polyurethane foam: cấu trúc rỗng đa chiều, dễ điều chỉnh kích thước lỗ, sử dụng phổ biến cho lọc khí và khí thải công nghiệp.
  • Vật liệu tổng hợp đa rỗng: gốm xốp, viên nhựa trao đổi ion cứng hóa, cho phép tùy biến tính năng hấp phụ và trao đổi ion.
Vật liệuKích thướcDiện tích bề mặtỨng dụng
Sỏi5–15 mm0,02 m²/gXử lý nước thải sinh hoạt
Than hoạt tính0,5–2 mm800–1200 m²/gKhử màu, nước uống
PU Foam10–30 pores/inch50–150 m²/gLọc khí VOC, H₂S

Lựa chọn vật liệu cần cân nhắc độ bền hóa học, khả năng chịu tải sinh khối và chi phí bảo trì. Trong thực tế, có thể kết hợp nhiều vật liệu để tối ưu hóa hiệu suất và độ ổn định của hệ thống.

Các loại và cấu hình hệ thống

Tuỳ theo mục tiêu xử lý (nước hoặc khí) và điều kiện vận hành, hệ thống lọc sinh học được thiết kế dưới các dạng chính:

  1. Trickling biofilter: nước thải được phun đều lên giường vật liệu, chảy ngược xuống bể thu, thích hợp xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp nhẹ.
  2. Submerged biofilter: giường vật liệu ngập hoàn toàn trong bồn oxi hoá, thường kết hợp belows aeration, áp dụng cho nước thải có tải BOD cao.
  3. Biofilter khí: khí thải đi qua giường vật liệu ẩm, vi sinh bám phát triển trên bề mặt, loại bỏ VOC, H₂S, NH₃ trong không khí nhà máy và trang trại.
  4. Membrane biofilter: kết hợp màng vi lọc và biofilm, cho hiệu quả xử lý cao với footprint nhỏ, dùng trong nước cấp và nước thải tinh.

Mỗi cấu hình có ưu nhược điểm riêng: trickling đơn giản nhưng dễ tắc nghẽn; submerged tăng hiệu suất nhưng tốn diện tích và năng lượng khuấy trộn; biofilter khí cần kiểm soát độ ẩm; membrane biofilter đạt hiệu quả cao song chi phí đầu tư lớn.

Thông số thiết kế và vận hành

Thời gian lưu (hydraulic retention time – HRT) trong hệ lọc sinh học nước thải thường dao động 2–6 giờ, phụ thuộc nồng độ BOD và COD. HRT tối ưu đảm bảo đủ thời gian sinh khối vi sinh phân hủy ô nhiễm mà không làm tăng nguy cơ bão hòa vật liệu lọc.

Vận tốc dòng khí trong biofilter khí cần kiểm soát ở mức 0,1–0,5 m/s để đảm bảo tiếp xúc hiệu quả giữa khí và biofilm, đồng thời giữ ẩm cho sinh khối. Độ ẩm của lớp vật liệu duy trì 40–60 % qua hệ thống phun sương định kỳ hoặc bồn tuần hoàn nước.

Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước ≥2 mg/L, pH duy trì 6,5–8,0 và nhiệt độ 20–35 °C giúp enzyme vi sinh hoạt động tốt nhất. Tải trọng hữu cơ (organic loading rate – OLR) khuyến nghị từ 0,1–2 kg BOD/m³·ngày cho biofilter nước (EPA NPDES).

Ứng dụng trong xử lý nước thải

Biofiltration được áp dụng rộng rãi trong xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp thực phẩm, chế biến gỗ và dệt nhuộm. Hiệu suất loại bỏ BOD₅ đạt 85–95 %, COD giảm 70–85 % sau 3–5 ngày vận hành liên tục.

Trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hệ trickling filter kết hợp bể lắng sơ cấp giúp giảm tải chất béo và tinh bột trước khi vào hệ biofilter, tránh bám nghẽn vật liệu. Ở dệt nhuộm, biofilter khử màu và phenolic đạt 60–75 % hiệu quả, kết hợp than hoạt tính tăng khả năng hấp phụ màu (J Clean Prod).

  • Hệ kết hợp: bể sàng – bể lắng – biofilter – bể khử trùng.
  • Thời gian thiết kế: HRT 4 giờ, OLR 1 kg BOD/m³·ngày.
  • Chi phí vận hành: 0,05–0,10 USD/m³ nước tùy quy mô.

Ứng dụng trong xử lý khí thải và mùi

Biofilter khí xử lý VOC, H₂S, NH₃ trong không khí trang trại chăn nuôi, bãi rác và nhà máy giấy. Hiệu suất khử H₂S đạt 80–95 %, VOC giảm 60–85 % ở nồng độ vào 50–300 ppm và tải khí 50–150 m³/m²·giờ (WHO Air Quality).

Hệ thống gồm giường vật liệu xốp bọc biofilm, đảm bảo ẩm ướt và tuần hoàn dinh dưỡng. Độ ẩm và pH của giường duy trì 40–60 % và 6,8–7,2 bằng cách bổ sung dung dịch dinh dưỡng định kỳ 1–2 lần/ngày.

So với hấp phụ than hoạt tính, biofilter thân thiện môi trường, chi phí vận hành thấp hơn 30 % và sinh khối cuối chu trình có thể tái sử dụng làm phân bón sau khử trùng.

Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)

Trong hệ RAS, biofilter chịu trách nhiệm chuyển hóa độc tố nitơ: NH4+ → NO2 → NO3 qua quá trình nitrat hóa. Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter bám vào vật liệu lọc thực hiện hai giai đoạn này.

Điều kiện vận hành: nhiệt độ 25–30 °C, pH 7,5–8,5 và DO ≥5 mg/L. Thời gian lưu nước trong biofilter 1–2 giờ, diện tích vật liệu 0,5–1 m² cho 1 m³ nước tuần hoàn. Kết quả đạt amoniac <0,1 mg/L và nitrit <0,5 mg/L duy trì môi trường an toàn cho cá, tôm.

Biofilter RAS giúp giảm thay nước đến 95 %, tiết kiệm nước và tối ưu hóa kiểm soát chất lượng môi trường. Chi phí vận hành khoảng 0,02 USD/kg tôm sản xuất.

Ưu điểm và thách thức

Ưu điểm: chi phí vận hành thấp, sử dụng năng lượng tối thiểu, thân thiện môi trường, không tạo bùn thải. Biofiltration dễ dàng mở rộng và thích ứng với tải ô nhiễm biến động.

Thách thức: nguy cơ tắc nghẽn vật liệu do sinh khối tích tụ, cần rửa ngược định kỳ; duy trì độ ẩm và oxy trong biofilter khí; ổn định vi sinh trong mùa lạnh (nhiệt độ <15 °C).

  • Giải pháp rửa ngược hàng tuần và bổ sung dinh dưỡng (N–P–K).
  • Đặt biofilter trong nhà hoặc biệt lập nhiệt để duy trì 20–30 °C.
  • Sử dụng vật liệu có cấu trúc rỗng lớn để giảm tắc nghẽn.

Giám sát và bảo trì

Theo dõi định kỳ các chỉ số BOD, COD, NH4+, NO2, pH, DO và lưu lượng đầu/cuối hệ thống hàng tuần để đánh giá hiệu suất. Sử dụng cảm biến tự động kết nối PLC/SCADA để cảnh báo khi hiệu suất giảm dưới ngưỡng 80 %.

Bảo trì vật liệu lọc bao gồm rửa ngược (backwash) bằng nước và khí, thay thế 5–10 % vật liệu hư hại mỗi năm. Kiểm tra sinh khối vi sinh qua quan sát bằng SEM và đo ATP ngoại bào để đánh giá hoạt tính sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. United States EPA. Wastewater Technology Fact Sheet: Trickling Filter. 2013. Link
  2. World Health Organization. Air Quality Guidelines. 2021. Link
  3. Mollet M., Hernandez S. Biofiltration for Air Pollution Control. CRC Press. 2002.
  4. Yonar T. A comprehensive review of wastewater biofiltration systems. J Environ Manage. 2020.
  5. Summerfelt ST. Ammonia and nitrite removal by biofilters in aquaculture. Aquacult Eng. 2006.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lọc sinh học:

PHƯƠNG PHÁP NHANH CHIẾT VÀ TINH LỌC TOÀN BỘ LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 1 - Trang 911-917 - 1959
Các nghiên cứu về phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh lọc lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái sản xuất và không gây ra các thao tác gây hại. Mô ướt được đồng hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ đảm bảo hệ thố...... hiện toàn bộ
#Lipid #Phân hủy lipid #Chiết xuất lipid #Tinh lọc lipid #Cá đông lạnh #Mô sinh học
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Nhân bản DNA bổ sung thụ thể mineralocorticoid ở người: Mối quan hệ cấu trúc và chức năng với thụ thể glucocorticoid Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 237 Số 4812 - Trang 268-275 - 1987
Kỹ thuật lai giảm mức độ nghiêm ngặt với DNA bổ sung của thụ thể glucocorticoid ở người (hGR) đã được sử dụng để phân lập một gen mới mã hóa polypeptide dự đoán có trọng lượng phân tử 107 kilodalton. Những nghiên cứu về biểu hiện cho thấy khả năng của nó trong việc liên kết với aldosterone với ái lực cao và kích hoạt sự phiên mã gen phản ứng với aldosterone, từ đó xác nhận danh tính của nó là thụ ...... hiện toàn bộ
#thụ thể mineralocorticoid #thụ thể glucocorticoid #liên kết ái lực cao #kiểm soát sinh lý học #gene phiên mã #promoter đáp ứng glucocorticoid
Hướng dẫn thực tiễn để đánh giá sự đồng vị trí trong kính hiển vi sinh học Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 300 Số 4 - Trang C723-C742 - 2011
Kính hiển vi huỳnh quang là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để làm sáng tỏ các chức năng tế bào của protein và các phân tử khác. Trong nhiều trường hợp, chức năng của một phân tử có thể được suy ra từ sự liên kết của nó với các phân đoạn nội bào hoặc các phức hợp phân tử cụ thể, điều này thường được xác định bằng cách so sánh sự phân bố của một phiên bản được đánh dấu huỳnh quang của...... hiện toàn bộ
#kính hiển vi huỳnh quang #đồng vị trí #sinh học tế bào #phân tích hình ảnh #công cụ định lượng
Nhiễm trùng liên quan đến vật liệu sinh học: Xác định đích đến trong cuộc đua tới bề mặt Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 4 Số 153 - 2012
Bài tổng quan này thảo luận về các phương pháp phát triển vật liệu sinh học giảm thiểu nhiễm trùng, đạt được sự cân bằng giữa tích hợp mô chủ và ngăn chặn sự bám dính của vi sinh vật.
Tái cấu trúc mạng lưới chuyển hóa quy mô gen ở Staphylococcus aureus N315: bản nháp ban đầu cho chú thích hai chiều Dịch bởi AI
BMC Microbiology - - 2005
Tóm tắt Giới thiệu Nhiều chủng vi khuẩn đã được giải trình tự và chú thích bộ gen, các bộ gen này đã được sử dụng cùng với dữ liệu sinh hóa và sinh lý để tái cấu trúc các mạng lưới chuyển hóa quy mô gen. Việc tái cấu trúc này tương đương với việc chú thích hai chiều về bộ gen. Các mạng lưới này đ...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #mạng lưới chuyển hóa #tái cấu trúc quy mô gen #kháng sinh #sinh lý học vi sinh vật.
THÍCH NGHI TẠI CÁC VỊ TRÍ CỤ THỂ. III. HÀNH VI THỰC ĐỊA VÀ SỰ KHÁC BIỆT VỀ TỒN TẠI GIỮA CÁC GENOTYPE COLIAS PGI CÓ THỂ DỰ ĐOÁN TỪ IN VITRO SINH HÓA HỌC Dịch bởi AI
Genetics - Tập 103 Số 4 - Trang 725-739 - 1983
TÓM TẮT Các nghiên cứu trước đây về sự đa hình của phosphoglucose isomerase (PGI) ở bướm Colias đã dẫn đến những dự đoán liên quan đến các khía cạnh của sự sống sót khác nhau và khả năng sinh sản giữa các genotype đa hình trong tự nhiên. Những giả định rõ ràng làm nền tảng cho những dự đoán này là các sự khác biệt chức năng giữa các genotype ở mức độ...... hiện toàn bộ
Sàng lọc sinh học 100 chiết xuất thực vật cho mục đích mỹ phẩm (II): hoạt động chống oxy hóa và hoạt động quét gốc tự do Dịch bởi AI
International Journal of Cosmetic Science - Tập 19 Số 6 - Trang 299-307 - 1997
Các chiết xuất methanol từ 100 loại thực vật đã được đánh giá hoạt động chống oxy hóa bằng cách sử dụng hệ thống tác nhân Fenton/linoleate ethyl và đánh giá hoạt động quét gốc tự do bằng hệ thống tạo ra gốc tự do 1,1‐diphenyl‐2‐picryl hydrazyl. Kết quả cho thấy 14 loại thực vật - Alpinia officinarum, Areca catechu, Brassica alba, Cannabis sativa, Curcuma longa, Curcuma aromatica, Eugenia c...... hiện toàn bộ
#chiết xuất thực vật #hoạt động chống oxy hóa #gốc tự do #quét gốc tự do #mỹ phẩm
Một tổng quan về ô nhiễm môi trường phát sinh từ ngành chăn nuôi heo và các công nghệ giảm thiểu sẵn có: hướng tới việc lọc sinh học đồng thời nước thải heo và metan Dịch bởi AI
Canadian Journal of Civil Engineering - Tập 36 Số 12 - Trang 1946-1957 - 2009
Tại Canada, ngành chăn nuôi heo là một phần thiết yếu của khu vực nông nghiệp, nhưng sản phẩm chất thải chính của ngành này, nước thải heo, đặc biệt có hại cho môi trường. Điều kiện lưu trữ kị khí và việc sử dụng nước thải quá mức cho phân bón nông nghiệp góp phần, tương ứng, vào việc phát thải khí nhà kính và ô nhiễm thủy vực. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về những mối quan ...... hiện toàn bộ
Phân bổ theo vùng, phân biệt theo địa phương: khảo sát ảnh hưởng cơ bản của việc sử dụng đất địa phương đối với đa dạng sinh học vi khuẩn trong không khí Dịch bởi AI
Wiley - Tập 20 Số 10 - Trang 3529-3542 - 2018
Tóm tắtVi khuẩn trong không khí tồn tại rất phong phú và có thể thay đổi theo mục đích sử dụng đất. Sự mở rộng đô thị đang gia tăng nhanh chóng trên quy mô toàn cầu, làm thay đổi các nguồn nguyên liệu tự nhiên của đa dạng sinh học vi khuẩn trong không khí, khi đất và các loại cây bản địa bị thay thế bằng bê tông và các khu vườn được quản lý. Sự đô thị hóa làm đồng ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 142   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10